Gout là bệnh rối loạn chuyển hóa phổ biến gây đau nhức dữ dội tại các khớp do nồng độ axit uric tăng cao. Việc nhận biết sớm triệu chứng, nguyên nhân và hướng điều trị phù hợp giúp người bệnh kiểm soát tốt và phòng biến chứng.

Gout là một trong những bệnh lý chuyển hóa phổ biến hiện nay, hình thành chủ yếu do rối loạn acid uric trong máu. Khi nồng độ acid uric tăng cao, tinh thể urat lắng đọng tại khớp và mô mềm gây nên tình trạng viêm, sưng, đau dữ dội và dễ tái phát nhiều lần. Bên cạnh chế độ dinh dưỡng không hợp lý, yếu tố di truyền, thừa cân béo phì, rối loạn chuyển hóa… cũng là những nguyên nhân khiến bệnh tiến triển nặng hơn. Nhằm đáp ứng yêu cầu thực hành thực tế trong ngành Y Dược, Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chú trọng đào tạo sinh viên kỹ năng xác định cơ chế tác dụng thuốc, phân tích các nhóm điều trị acid uric, hiểu cách phối hợp thuốc và theo dõi đáp ứng lâm sàng cho từng trường hợp.
Khi cơn gout cấp bùng phát, người bệnh thường gặp đau dữ dội, đỏ, nóng, sưng và hạn chế vận động tại khớp, thường là ngón chân cái, mắt cá chân hoặc đầu gối. Mục tiêu điều trị trong giai đoạn này là giảm viêm càng nhanh càng tốt, giúp bệnh nhân trở lại sinh hoạt bình thường.
Nhóm thuốc NSAID – lựa chọn hàng đầu
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) là lựa chọn điều trị gout cấp phổ biến. Một số thuốc thường được sử dụng gồm:
Diclofenac: 50 mg × 3–4 lần/ngày
Naproxen: 500 mg × 2 lần/ngày
Meloxicam: 15 mg/ngày
Celecoxib: 200 mg/ngày
Etoricoxib: 90–120 mg/ngày
Theo dược sĩ , giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn cho biết, NSAID thường được dùng liều cao trong 5–7 ngày, sau đó giảm liều cho đến khi triệu chứng viêm hết hoàn toàn. Tuy nhiên, thuốc không nên dùng liên tục quá 2 tuần để tránh loét dạ dày, tổn thương gan – thận. Với bệnh nhân có bệnh lý dạ dày, nên phối hợp thêm thuốc bảo vệ niêm mạc như omeprazol 20 mg/ngày.
Corticoid – giải pháp thay thế khi NSAID chống chỉ định
Nếu bệnh nhân không dung nạp NSAID, corticoid là lựa chọn tiếp theo:
Prednisolon 30–50 mg/ngày trong 3–4 ngày, sau đó giảm liều từ từ
Tiêm nội khớp methylprednisolon 20–40 mg cho trường hợp viêm khu trú một khớp
Corticoid cần uống vào buổi sáng và giảm liều dần để tránh tác dụng phụ.
Colchicin – hiệu quả cao nếu dùng sớm
Colchicin phát huy hiệu quả tốt nếu sử dụng trong vòng 24 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng. Liều dùng thường là 0,5–1 mg/ngày. Tuy nhiên, thuốc cần thận trọng với bệnh nhân có suy thận, rối loạn tiêu hóa hay dùng liều cao kéo dài.
Trong điều trị bệnh gout, mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc xử lý các cơn viêm khớp cấp mà quan trọng hơn là kiểm soát lâu dài nồng độ acid uric trong máu để hạn chế tái phát và ngăn ngừa biến chứng. Khi người bệnh đã từng trải qua ít nhất một cơn gout cấp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng colchicin với liều dự phòng thấp từ 0,5–1 mg mỗi ngày nhằm giảm phản ứng viêm và giúp ổn định tình trạng khớp, từ đó hạn chế nguy cơ xảy ra các đợt gout mới. Tuy nhiên, cần lưu ý không khởi động thuốc hạ acid uric trong giai đoạn khớp đang viêm hoạt động, bởi điều này dễ khiến bệnh nhân đối mặt với cơn đau cấp bùng phát mạnh hơn.

Theo bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y sĩ đa khoa Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, về điều trị hạ acid uric, mục tiêu là đưa nồng độ này xuống dưới 5 mg/dL bằng cách sử dụng hai nhóm thuốc chính. Nhóm thuốc làm giảm tổng hợp acid uric thường được áp dụng, trong đó Allopurinol là lựa chọn phổ biến với liều khởi đầu 100 mg mỗi ngày và tăng dần sau mỗi 2–4 tuần để đạt mức duy trì từ 200–400 mg/ngày. Một lựa chọn khác là Febuxostat, khởi đầu với liều 40 mg/ngày và có thể nâng lên tối đa 120 mg/ngày khi cần thiết, phù hợp cho những bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp Allopurinol. Bên cạnh đó, nhóm thuốc tăng thải acid uric qua thận như Probenecid cũng được chỉ định trong nhiều trường hợp, với liều từ 250 mg hai lần mỗi ngày và có thể tăng lên 500 mg hai đến ba lần nếu chức năng thận cho phép.
Việc lựa chọn loại thuốc phù hợp phụ thuộc nhiều yếu tố như chức năng gan thận của bệnh nhân, nguy cơ tương tác thuốc, khả năng dung nạp và mức độ đáp ứng điều trị. Đây cũng là những kiến thức quan trọng được đưa vào chương trình đào tạo chuyên môn tại các cơ sở y tế, giúp sinh viên sau khi tốt nghiệp có thể ứng dụng tốt vào thực tế, phân tích và cá thể hóa phác đồ điều trị cho từng người bệnh.