Các nhóm thuốc thường dùng và liều dùng cơ bản trong điều trị

Các nhóm thuốc thường dùng và liều dùng cơ bản trong điều trịTrong thực hành lâm sàng, việc sử dụng thuốc hợp lý đòi hỏi người hành nghề y phải nắm rõ chỉ định, liều dùng và đối tượng phù hợp. Tuân thủ đúng nguyên tắc điều trị giúp nâng cao hiệu quả và hạn chế biến chứng cũng như tình trạng kháng thuốc.

Trong thực hành lâm sàng, việc sử dụng thuốc hợp lý đòi hỏi người hành nghề y phải nắm rõ chỉ định, liều dùng và đối tượng phù hợp. Tuân thủ đúng nguyên tắc điều trị giúp nâng cao hiệu quả và hạn chế biến chứng cũng như tình trạng kháng thuốc.

Các nhóm thuốc thường dùng và liều dùng cơ bản trong điều trị

Các nhóm thuốc thường dùng và liều dùng cơ bản trong điều trị

Các nhóm thuốc như kháng sinh, giảm đau, kháng viêm và thuốc hỗ trợ điều trị là nền tảng không thể thiếu trong thực hành lâm sàng. Tuy nhiên, việc sử dụng sai liều, sai đối tượng hoặc phối hợp không hợp lý có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như kháng thuốc, suy gan, tổn thương dạ dày hoặc phản ứng dị ứng toàn thân. Vì vậy, người hành nghề Dược cần trang bị kiến thức vững chắc về dược lý, nguyên tắc sử dụng và đánh giá hiệu quả điều trị.

Tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, sinh viên được đào tạo bài bản để nhận diện đúng từng nhóm thuốc phổ biến, nắm rõ cơ chế tác dụng – liều dùng – đối tượng chỉ định, từ đó có thể tư vấn và phối hợp thuốc an toàn trong thực tế. Nội dung dưới đây cung cấp cái nhìn tổng quan và thực tiễn về các nhóm thuốc thường gặp, là tài liệu hữu ích cho sinh viên ngành Dược và người đang làm việc tại nhà thuốc, phòng khám hoặc cơ sở y tế cộng đồng.

Nhóm thuốc kháng sinh

Kháng sinh là nhóm thuốc quan trọng được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Tùy theo cơ địa, độ tuổi, và mức độ nhiễm trùng mà bác sĩ sẽ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp nhằm đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế tình trạng kháng thuốc.

Penicillin và các phối hợp:

  • Amoxicillin: 40–90 mg/kg/ngày, chia 2 lần. Người lớn thường dùng 2 viên 500mg/lần x 2 lần/ngày.
  • Ampicillin: 25–50 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
  • Oxacillin: 250–500 mg mỗi 6 giờ.
  • Amoxicillin + Acid Clavulanic: 40–90 mg/kg/ngày, chia 2 lần. Người lớn dùng 2 viên/lần x 2 lần/ngày.
  • Amoxicillin + Sulbactam/Ampicillin + Sulbactam: 20–50 mg/kg/ngày tùy loại, chia 2–3 lần/ngày.

Cephalosporin các thế hệ:

  • Thế hệ 1: Cephalexin: 25–60 mg/kg/ngày; Cefadroxil: Trẻ <1 tuổi: 25–50 mg/kg/ngày. Trẻ >1 tuổi: 500–1000 mg/ngày.
  • Thế hệ 2: Cefaclor, Cefuroxim: 20–40 mg/kg/ngày; Cefprozil: 15 mg/kg/ngày.
  • Thế hệ 3: Cefixim: 8–12 mg/kg/ngày; Cefpodoxim: 10 mg/kg/ngày; Cefdinir: Trẻ >12 tuổi và người lớn: 300 mg x 2 lần/ngày.

Nhóm Quinolon (chỉ dùng cho người lớn hoặc trẻ lớn):

  • Ciprofloxacin: 250–750 mg x 2 lần/ngày.
  • Ofloxacin: 400 mg/lần.
  • Levofloxacin, Moxifloxacin: 1 lần/ngày theo chỉ định.

Nhóm Macrolid:

  • Azithromycin: Người lớn 500 mg/ngày; trẻ em 10 mg/kg/ngày.
  • Clarithromycin: 250–500 mg/lần x 2 lần/ngày; trẻ em: 15 mg/kg/ngày chia 2 lần.
  • Erythromycin: 2–3 g/ngày chia 2–4 lần.
  • Roxithromycin: Người lớn 300 mg/ngày; trẻ em 5–8 mg/kg/ngày.

Việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định. Lạm dụng hoặc dùng sai loại kháng sinh không chỉ làm giảm hiệu quả điều trị mà còn làm gia tăng nguy cơ kháng thuốc – một trong những vấn đề y tế đáng lo ngại hiện nay.

Thuốc giảm đau, kháng viêm, Corticoid

Nhóm thuốc giảm đau, kháng viêm và corticoid đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát triệu chứng viêm, đau, sốt hoặc các bệnh lý tự miễn. Trong quá trình học Cao đẳng Dược, sinh viên được trang bị kiến thức về cơ chế tác dụng và mức độ ảnh hưởng toàn thân của từng loại thuốc, từ đó hiểu rõ cách chỉ định phù hợp với từng đối tượng và tình trạng bệnh lý cụ thể.

Giảm đau, hạ sốt, kháng viêm

  • Paracetamol: 15 mg/kg/lần x 3–4 lần/ngày.
  • NSAID (người lớn): Diclofenac: 100–150 mg/ngày chia 2–3 lần; Ibuprofen: 1.2–1.8 g/ngày chia 4 lần; Mefenamic acid: 500 mg x 3 lần/ngày; Celecoxib, Meloxicam, Etoricoxib: Dùng theo liều khuyến cáo và tối đa từng loại.

Corticoid:

  • Prednisolon: Người lớn 5–60 mg/ngày; trẻ em 0.14–2 mg/kg/ngày chia 3–4 lần.
  • Methylprednisolon: 6–40 mg/ngày.
  • Betamethason: 0.5–5 mg/ngày.
  • Dexamethason: Người lớn 0.75–9 mg/ngày chia 2–4 lần; trẻ em 0.024–0.34 mg/kg/ngày.
  • Triamcinolon, Hydrocortisol: Tùy bệnh lý, dùng theo chỉ định cụ thể.
  • Lưu ý: Việc sử dụng corticoid cần được theo dõi sát sao do nguy cơ tác dụng phụ trên nhiều cơ quan.

Dù mang lại hiệu quả rõ rệt, nhóm thuốc này tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu dùng kéo dài hoặc không đúng chỉ định. Người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, đồng thời được theo dõi sát trong quá trình điều trị để hạn chế tối đa các tác dụng phụ không mong muốn.

Các nhóm thuốc thường dùng và liều dùng cơ bản trong điều trị

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Nhóm hỗ trợ điều trị (Chống dị ứng, long đờm, kháng nấm)

Bên cạnh thuốc điều trị nguyên nhân, nhóm thuốc hỗ trợ như kháng histamin, long đờm và kháng nấm đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Trong chương trình văn bằng 2 Cao đẳng Dược, sinh viên được hướng dẫn cách phối hợp đúng và đủ các nhóm thuốc này để rút ngắn thời gian điều trị và ngăn ngừa biến chứng trong thực tế lâm sàng.

Thuốc chống dị ứng (kháng histamin H1):

  • Chlorpheniramin: Người lớn 4–12 mg/ngày; Trẻ em: 2–6 tuổi: 1–6 mg/ngày; Trẻ em: 6–12 tuổi: 2–12 mg/ngày.
  • Alimemazin: Người lớn 5–20 mg/ngày. Trẻ >2 tuổi: 2.5–5 mg/lần x 3–4 lần/ngày.
  • Loratadin, Cetirizin, Desloratadin, Fexofenadin: Dùng 1 lần/ngày theo liều khuyến cáo.

Thuốc long đờm:

  • Acetylcystein: Trẻ 2–7 tuổi: 100 mg x 2 lần/ngày; Trẻ >7 tuổi và người lớn: 200 mg x 3 lần/ngày.
  • Bromhexin: Trẻ 2–6 tuổi: 4 mg x 2 lần/ngày; Trẻ 6–12 tuổi: 4 mg x 3 lần/ngày; Người lớn: 8 mg x 3 lần/ngày.
  • Ambroxol: 30–60 mg/lần x 2 lần/ngày cho người lớn và trẻ >10 tuổi.

Thuốc kháng nấm:

  • Ketoconazol: 200–600 mg/ngày.
  • Itraconazol: 200–400 mg/ngày.
  • Fluconazol: 100–200 mg/ngày.

Danh mục trên là các thuốc thường gặp trong điều trị ngoại trú và nội trú, giúp người học và cán bộ y tế cơ bản nắm được liều lượng an toàn. Tuy nhiên, liều dùng cụ thể cần được điều chỉnh dựa trên tuổi, cân nặng, tình trạng bệnh lý và đáp ứng cá nhân của bệnh nhân. Mọi việc sử dụng thuốc đều phải tuân thủ đúng chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!


Bài viết liên quan

trường cao đẳng dược sài gòn tuyển sinhTop