Tiêu chảy là tình trạng phổ biến nhưng có thể gây mất nước nghiêm trọng nếu không xử trí đúng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi. Việc dùng thuốc phù hợp giúp rút ngắn thời gian bệnh và phòng ngừa biến chứng hiệu quả.

Hướng dẫn sử dụng hiệu quả các thuốc điều trị tiêu chảy
Nhóm thuốc điều trị tiêu chảy, từ thuốc bù nước, men vi sinh đến các thuốc cầm tiêu và kháng sinh là một trong những nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong thực hành Dược lâm sàng. Tuy nhiên, việc dùng không đúng nguyên nhân hoặc phối hợp sai có thể làm bệnh nặng thêm, thậm chí gây biến chứng nghiêm trọng. Vì vậy, người hành nghề Dược cần hiểu rõ cơ chế tác dụng, chỉ định và cách sử dụng từng loại thuốc trong nhóm này.
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn luôn chú trọng trang bị cho sinh viên nền tảng vững chắc về dược lý, kỹ năng tư vấn và xử trí tình huống thực tế liên quan đến các bệnh lý đường tiêu hóa. Bài viết dưới đây sẽ giúp sinh viên và người làm nghề Dược nắm vững nguyên tắc sử dụng thuốc điều trị tiêu chảy hiệu quả và an toàn trong từng tình huống cụ thể.
Nhận diện và phân loại tiêu chảy
Tiêu chảy là tình trạng đi phân lỏng hoặc phân nước từ 3 lần/ngày trở lên. Việc phân loại rõ ràng giúp lựa chọn hướng điều trị phù hợp.
- Tiêu chảy cấp: Kéo dài từ vài giờ đến dưới 14 ngày. Nguyên nhân phổ biến là do virus (Rotavirus, Norovirus), vi khuẩn (E. coli, Salmonella) hoặc thức ăn/nước uống nhiễm khuẩn.
- Tiêu chảy bán cấp: Kéo dài khoảng 2–4 tuần, cần loại trừ nguyên nhân kéo dài hoặc nhiễm khuẩn dai dẳng.
- Tiêu chảy mạn tính: Trên 4 tuần, có thể liên quan đến hội chứng ruột kích thích, viêm đại tràng mạn, bệnh celiac hoặc rối loạn hấp thu.
Xác định đúng thể tiêu chảy là bước đầu tiên để đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, hạn chế lạm dụng thuốc không cần thiết.
Nguyên tắc điều trị tiêu chảy cơ bản
Việc điều trị tiêu chảy không chỉ tập trung vào việc làm giảm số lần đi tiêu mà cần ưu tiên bù nước, giữ vững điện giải và phục hồi chức năng ruột.
- Bù nước và điện giải (Oresol): Khi bị tiêu chảy, cơ thể mất nhanh một lượng lớn nước và chất điện giải qua phân. Oresol (ORS) là dung dịch được Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo sử dụng ngay từ đầu để ngăn ngừa mất nước nặng. Cần pha đúng tỷ lệ, uống từng ngụm nhỏ để tránh nôn.
- Kẽm (Zn): Ở trẻ nhỏ, bổ sung kẽm liều 10–20 mg/ngày trong 10–14 ngày đã được chứng minh giúp rút ngắn thời gian bệnh và giảm nguy cơ tái phát tiêu chảy trong 2–3 tháng sau đó.
- Duy trì dinh dưỡng: Không nên kiêng ăn khi tiêu chảy. Trẻ em cần tiếp tục bú mẹ hoặc ăn uống đầy đủ để tránh suy dinh dưỡng, hỗ trợ hồi phục nhanh niêm mạc ruột.
Nguyên tắc “bù trước – trị sau” là nền tảng quan trọng nhất trong điều trị tiêu chảy, đặc biệt trong những ngày đầu của bệnh.
Các thuốc hỗ trợ và điều trị theo nguyên nhân
Sau khi đảm bảo đủ nước và điện giải, có thể cân nhắc dùng thuốc để giảm triệu chứng, phục hồi nhanh và tránh biến chứng. Việc sử dụng thuốc nên theo chỉ định cụ thể, đúng nhóm nguyên nhân. Sinh viên Cao đẳng Dược TP Hồ Chí Minh, cần được trang bị kiến thức đầy đủ để nhận diện đúng nhóm thuốc, chỉ định phù hợp và phối hợp an toàn trong điều trị tiêu chảy.
Thuốc hấp phụ và bảo vệ niêm mạc:
- Smecta (diosmectite), than hoạt, attapulgite: Hấp phụ độc tố và vi sinh vật, tạo màng bảo vệ niêm mạc ruột. Dùng được trong tiêu chảy cấp nhẹ – trung bình.
- Racecadotril (Hydrasec): Giảm tiết nước và điện giải ở ruột non, không ảnh hưởng đến nhu động ruột, tác dụng nhanh sau vài giờ.
Thuốc làm chậm nhu động ruột:
- Loperamide (Imodium): Làm giảm nhu động ruột, tăng hấp thu nước. Không nên dùng nếu tiêu chảy có sốt cao hoặc phân có máu (nguy cơ nhiễm khuẩn xâm lấn).
- Atropin: Giảm co thắt cơ trơn đường ruột, hỗ trợ làm giảm đau quặn bụng, nhưng không nên dùng kéo dài.
Kháng sinh – chỉ khi thật sự cần: Kháng sinh không dùng đại trà. Chỉ định khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn rõ (sốt cao, phân nhầy máu, mất nước nặng). Các kháng sinh thường dùng gồm:
- Ciprofloxacin, Azithromycin: Phổ rộng, diệt vi khuẩn đường ruột.
- Metronidazole: Dùng khi nghi nhiễm vi khuẩn kỵ khí hoặc lỵ amíp.
- Cotrimoxazole: Được sử dụng trong một số trường hợp nhiễm khuẩn không biến chứng.
Các thuốc bổ trợ khác:
- Berberin: Hoạt chất tự nhiên có tác dụng kháng khuẩn nhẹ, thường dùng trong các trường hợp tiêu chảy do vi khuẩn thông thường.
- Men vi sinh (probiotic): Giúp phục hồi hệ vi sinh ruột, đặc biệt hữu ích sau khi dùng kháng sinh hoặc tiêu chảy kéo dài.
Việc dùng thuốc phải dựa trên nguyên tắc cá thể hóa – đúng nguyên nhân, đúng chỉ định và thời điểm để tránh làm nặng thêm tình trạng rối loạn tiêu hóa.

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025
Khuyến cáo và lưu ý khi chăm sóc người bệnh
Không chỉ điều trị đúng, việc chăm sóc và theo dõi cũng đóng vai trò quan trọng giúp người bệnh sớm phục hồi và phòng ngừa tái phát. Trong chương trình Đào tạo Dược sĩ Nhà thuốc, kỹ năng tư vấn chăm sóc hậu điều trị và hướng dẫn phòng ngừa tái phát tiêu chảy là một nội dung thiết yếu, giúp Dược sĩ thực hành lâm sàng hiệu quả và toàn diện hơn.
- Tiếp tục bú mẹ: Trẻ nhỏ đang bú cần tiếp tục bú mẹ để được cung cấp miễn dịch và dinh dưỡng.
- Uống đủ nước: Ưu tiên nước đun sôi, oresol, tránh đồ uống có ga hoặc nhiều đường.
- Ăn uống hợp lý: Ăn thức ăn dễ tiêu, mềm, đủ chất. Không cần kiêng quá mức gây suy dinh dưỡng.
- Vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm: Rửa tay thường xuyên, sử dụng nguồn nước sạch, nấu chín kỹ thức ăn để phòng ngừa tiêu chảy tái phát.
Việc điều trị tiêu chảy không chỉ dựa vào thuốc mà còn đòi hỏi chế độ chăm sóc toàn diện và dự phòng lâu dài để bảo vệ hệ tiêu hóa.
Tiêu chảy là một triệu chứng phổ biến nhưng tiềm ẩn nguy cơ mất nước nghiêm trọng nếu không được xử trí đúng cách. Việc hiểu rõ các thuốc điều trị – từ bù nước, kháng sinh, đến thuốc hỗ trợ – sẽ giúp người bệnh hồi phục nhanh chóng và giảm nguy cơ biến chứng. Đặc biệt, cần lưu ý đến việc chăm sóc và theo dõi toàn diện để đảm bảo hiệu quả điều trị bền vững.
*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!